
Tỷ giá USD hôm nay 22/5/2025: Đà giảm lan rộng, thị trường trong nước điều chỉnh nhẹ
Ngày viết: 22/05/2025
Tỷ giá USD hôm nay (22/5/2025) tiếp tục giảm nhẹ cả trên thị trường chính thức và phi chính thức, phản ánh sự suy yếu của đồng bạc xanh trên toàn cầu. Đây là thời điểm các doanh nghiệp và nhà đầu tư nên cân nhắc lại chiến lược ngoại tệ của mình để tận dụng cơ hội từ biến động tỷ giá.

Biến Động Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay 17/5: Xu Hướng Giảm Áp Đảo, Một Ngoại Tệ Tăng Giá Đáng Chú Ý
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 17/5 ghi nhận xu hướng giảm chiếm ưu thế: chỉ 1 ngoại tệ tăng giá mua vào, trong khi 10 giảm giá. Ở chiều bán ra, có 5 ngoại tệ tăng, nhưng 10 loại giảm giá, cho thấy tâm lý thận trọng và dòng tiền đang tạm thời "chùn bước" trước những biến động toàn cầu.

Nhận định biến động tỷ giá hôm nay 16/05/2025: Sóng gió trên thị trường ngoại hối
Biến động tỷ giá hôm nay phản ánh sự tác động đồng thời của nhiều yếu tố kinh tế, chính sách tiền tệ và tình hình địa chính trị toàn cầu. Đồng Đô la Mỹ tiếp tục giữ vững sức mạnh, khiến nhiều đồng tiền khác chịu áp lực giảm giá. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy sự thay đổi nhanh chóng của thị trường ngoại hối và sự chuyển dịch dòng vốn toàn cầu.

Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,490,000 | 11,720,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,830 | 26,220 |
AUD | 25,830 | 26,220 |
JPY | 25,830 | 26,220 |
SGD | 25,830 | 26,220 |
CNY | 25,830 | 26,220 |
GBP | 25,830 | 26,220 |
HKD | 25,830 | 26,220 |
KRW | 25,830 | 26,220 |
RUB | 25,830 | 26,220 |
CAD | 25,830 | 26,220 |
TWD | 25,830 | 26,220 |
EUR | 25,830 | 26,220 |
Cập nhật lúc 20:37 07-06-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:37 07-06-2025 |